VIETNAMESE

ngọn hải đăng

ENGLISH

lighthouse

  
NOUN

/ˈlaɪtˌhaʊs/

Ngọn hải đăng là một ngọn tháp (nhà hoặc khung) được thiết kế để chiếu sáng từ một hệ thống đèn và thấu kính, hoặc thời xưa là chiếu sáng bằng lửa, với mục đích hỗ trợ cho các hoa tiêu trên biển định hướng và tìm đường.

Ví dụ

1.

Các ngọn hải đăng đánh dấu các đường bờ biển nguy hiểm, bãi cạn nguy hiểm, đá ngầm, đá và các lối vào bến cảng an toàn.

Lighthouses mark dangerous coastlines, hazardous shoals, reefs, rocks, and safe entries to harbors.

2.

Ngọn hải đăng là một công trình kiến ​​trúc cao bên biển với ánh sáng nhấp nháy.

Lighthouse is a tall structure by the sea with a flashing light.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa lighthouse beacon:

- Ngọn hải đăng (Lighthouse) là công trình hải lý nghiêm ngặt cho tàu bè.

- Báo hiệu (Beacon) là một thuật ngữ dùng chung cho thứ gì đó có thể cung cấp một điểm tham chiếu hoặc sự tin tưởng bằng cách làm cho nó được biết đến.

=> Một ngọn hải đăng (lighthouse) là sự báo hiệu (beacon) cho các con tàu bằng cách nhấp nhày đèn của nó (flashing its lights).