VIETNAMESE
ổ cứng máy tính
ổ cứng
ENGLISH
hard disk drive
NOUN
/hɑrd dɪsk draɪv/
hard disk
Ổ cứng máy tính hay ổ cứng là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trong máy tính của bạn.
Ví dụ
1.
Ổ cứng máy tính là thiết bị lưu trữ thứ cấp chiếm ưu thế đối với các máy tính đa năng.
Hard disk drive were the dominant secondary storage device for general-purpose computers.
2.
Có 4 loại ổ cứng máy tính.
There are 4 types of hard disk drive.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết