VIETNAMESE

ổ cứng máy tính

ổ cứng

ENGLISH

hard disk drive

  
NOUN

/hɑrd dɪsk draɪv/

hard disk

Ổ cứng máy tính là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu trong máy tính của bạn.

Ví dụ

1.

Ổ cứng máy tính là thiết bị lưu trữ thứ cấp chiếm ưu thế đối với các máy tính đa năng.

Hard disk drive was the dominant secondary storage device for general-purpose computers.

2.

Có 4 loại ổ cứng máy tính.

There are 4 types of hard disk drive.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của drive nhé!

Drive (v): Lái xe, điều khiển phương tiện.

Ví dụ: Anh ta rất giỏi lái xe và đã đi qua kỳ thi lái xe một cách dễ dàng. (He is very good at driving and passed the driving test easily.)

Drive (v): Thúc đẩy, động viên ai đó để làm điều gì đó.

Ví dụ: Anh ta luôn cố gắng thúc đẩy đội của mình đến mức cao mới. (He always tries to drive his team to new heights.)

Drive (n): Sức mạnh hoặc năng lượng để thúc đẩy hoặc tiếp tục hành động.

Ví dụ: Sự quyết tâm mạnh mẽ của cô ấy là động lực để thành công. (Her strong determination is the drive to success.)