VIETNAMESE

ở nhà

ENGLISH

stay at home

  
VERB

/steɪ æt hoʊm/

Ở nhà có nghĩa là ở trong nhà, không ra ngoài đường.

Ví dụ

1.

Nhà nước yêu cầu mọi người ở nhà trong thời gian có dịch.

The state requires people to stay at home during the epidemic.

2.

Tôi sẽ ở nhà vào cuối tuần.

I will stay at home during weekend.

Ghi chú

Một số từ vựng về các kiểu nhà ở:

- căn hộ: apartment

- chung cư: condominium

- căn hộ nhỏ: studio apartment

- căn hộ trên cao: penthouse

- căn hộ khách sạn: condotel

- căn hộ có 2 chìa khóa: dual-key

- nhà tranh: cottage

- biệt thự: villa, mansion

- nhà trệt: bungalow