VIETNAMESE

mặt tiền

ENGLISH

front

  
NOUN

/frʌnt/

façade

Mặt tiền là phần phía trước ngôi nhà, là nơi đầu tiên mà người nhìn sẽ chú ý đến ngôi nhà của bạn.

Ví dụ

1.

Mặt tiền các ngôi nhà đều được treo cờ.

The fronts of the houses were hung with flags.

2.

Tôi muốn thuê phòng mặt tiền.

I want a front room.

Ghi chú

Cùng phân biệt front rear nha!

- Hậu phương (rear) là phần lãnh thổ phía sau của một quân đội, cung cấp khả năng hậu cần chiến đấu cho lực lượng quân đội đó trong chiến tranh.

- Tiền tuyến (front) hay chiến tuyến là ranh giới chiến đấu giữa hai lực lượng quân đội trong chiến tranh, đó là phần phía trước của các bên trong một cuộc chiến, trái ngược với hậu phương.