VIETNAMESE
chương trình
ENGLISH
show
/ʃoʊ/
Chương trình là toàn bộ những dự kiến hoạt động theo một trình tự nhất định và trong một thời gian nhất định, nêu vắn tắt.
Ví dụ
1.
Năm 15 tuổi, anh đã giành chiến thắng trong một chương trình tài năng của trường.
At 15, he won a school talent show.
2.
Chương trình là sự tôn vinh những tài năng trẻ mới.
The show is a celebration of new young talent.
Ghi chú
Show là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của show nhé!
Nghĩa 1: Chương trình biểu diễn
Ví dụ:
We watched an amazing magic show.
(Chúng tôi đã xem một buổi diễn ảo thuật tuyệt vời.)
Nghĩa 2: Triển lãm
Ví dụ:
The art show attracted many visitors.
(Buổi triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách tham quan.)
Nghĩa 3: Thể hiện, bộc lộ
Ví dụ:
His face showed no emotion.
(Khuôn mặt anh ấy không thể hiện cảm xúc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết