VIETNAMESE
nhà tạm trú
ENGLISH
boarding house
/ˈbɔrdɪŋ haʊs/
Motel
Nhà tạm trú là nơi người ta làm dịch vụ nghỉ ngơi cho khách qua đường. Người ta có thể thuê phòng ở đây để nghỉ.
Ví dụ
1.
Nhà tạm trú là nhà riêng mà một người trả tiền để ở và ăn uống.
Boarding house is a private house that a person pays to stay in and receive meals.
2.
Anh ta hiện đang bị quản chế, sống trong một ngôi nhà tạm trú ở một khu vực khác của thị trấn kể từ khi bị bắt.
He is now on probation, living in a boarding house in another part of the town since his arrest.
Ghi chú
Từ boarding house là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhà ở và dịch vụ lưu trú. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Temporary accommodation – Chỗ ở tạm thời
Ví dụ:
A boarding house offers temporary accommodation for students or workers.
(Nhà tạm trú cung cấp chỗ ở tạm thời cho học sinh, sinh viên hoặc người lao động.)
Shared facility – Cơ sở vật chất dùng chung
Ví dụ:
Boarding houses often have shared facilities like kitchens and bathrooms.
(Các nhà tạm trú thường có cơ sở vật chất dùng chung như bếp và nhà vệ sinh.)
Monthly rent – Tiền thuê theo tháng
Ví dụ:
Tenants usually pay monthly rent to stay at a boarding house.
(Người thuê thường trả tiền thuê theo tháng để ở nhà tạm trú.)
Private room – Phòng riêng
Ví dụ:
Each boarding house tenant may have a private room with shared spaces.
(Người thuê ở nhà tạm trú có thể có phòng riêng với các khu vực chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết