VIETNAMESE

thau nhựa

ENGLISH

plastic basin

  
NOUN

/ˈplæstɪk ˈbeɪsᵊn/

plastic tub

Thau nhựa là chậu thau làm bằng nhựa.

Ví dụ

1.

Nhà tôi có rất nhiều thau nhựa.

I have a lot of plastic basins in my house.

2.

Mẹ tôi giặt đồ trong một chiếc thau nhựa to.

My mom wash the clothes in a big plastic basin.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với basin nhé!

  • Sink (bồn rửa): một chậu được cố định vào một bề mặt (như bàn, tủ) để rửa đồ đựng nước.

    • Ví dụ: Anh ấy đang rửa chén trong bồn rửa bát. (He is washing dishes in the kitchen sink.)

  • Bowl (cái bát): một nồi hoặc chén có hình tròn và lòng sâu, thường được sử dụng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng.

    • Ví dụ: Tô phở có hình dáng hòn non. (The pho bowl has a unique shape.)

  • Trough (đường ống): một cái kê để chứa hoặc chuyển đồ thức ăn hoặc nước cho các loài gia súc hoặc gia cầm.

    • Ví dụ: Ngựa đang uống nước từ cái ống. (The horse is drinking water from the trough.)

  • Container (thùng chứa): một vật dụng có thể chứa, đựng hoặc bảo quản các vật phẩm khác.

    • Ví dụ: Họ đang chở hàng trong các thùng chứa lớn. (They are transporting goods in large containers.)