VIETNAMESE
thau nhựa
ENGLISH
plastic storage
NOUN
/ˈplæstɪk ˈstɔrəʤ/
Thau nhựa là chậu thau làm bằng nhựa.
Ví dụ
1.
Nhà tôi có rất nhiều thau nhựa.
I have a lot of plastic storages in my house.
2.
Mẹ tôi giặt đồ trong một chiếc thau nhựa to.
My mom wash the clothes in a big plastic storage.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến chủ đề những vật chứa nè!
- box: hộp, thùng, bao, tráp
- can: lon (bia, sữa), hộp thức ăn
- carton: hộp, bìa đựng thức ăn
- container: vật đựng, chứa, thùng đựng hàng
- jar: vại, lọ, bình hủ
- package: gói hàng
- tub: chậu, bồn tắm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết