VIETNAMESE
nhân viên tín dụng
người khởi tạo khoản vay thế chấp
ENGLISH
loan officer
/loʊn ˈɔfəsər/
mortgage loan originator
Nhân viên tín dụng là người đảm nhận các công việc liên quan tới hoạt động tín dụng của ngân hàng, trực tiến làm việc với khách hàng, đồng thời hỗ trợ cả các bộ phận khác khi cần thiết.
Ví dụ
1.
Nhân viên tín dụng cảm thấy rất háo hứng với kế hoạch của anh ta.
The loan officer was enthusiastic about his plans.
2.
Một doanh nhân bước vào một ngân hàng ở Thành phố New York và yêu cầu gặp một nhân viên tín dụng.
A businessman walked into a New York City bank and asked for the loan officer.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết