VIETNAMESE

quạt trần

ENGLISH

ceiling fan

  
NOUN

/ˈsilɪŋ fæn/

Quạt trần là một thiết bị điện làm mát được treo ở trên trần nhà trong phòng ngủ, phòng khách, ... để làm mát.

Ví dụ

1.

Và bạn sẽ ngạc nhiên khi quạt trần có thể cắt giảm chi phí năng lượng của bạn đến mức nào.

And you'll be surprised how much a ceiling fan can cut down on your energy costs.

2.

Ước gì tôi có một cái quạt trần.

I wish I had a ceiling fan.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá idiom Fan the flames:

  • Định nghĩa: Kích động, tăng cường hoặc làm tăng sự căng thẳng hoặc xung đột.

  • Ví dụ: Cô ấy không muốn kích động cuộc tranh cãi bằng cách tham gia. (She didn't want to fan the flames of the argument by getting involved.)