VIETNAMESE
nón bảo hiểm
mũ bảo hiểm
ENGLISH
helmet
NOUN
/ˈhɛlmət/
Nón bảo hiểm là vật dụng nhằm mục đích bảo vệ phần đầu của người đội khi có va đập lúc đua xe đạp, đi xe máy, ô tô, cưỡi ngựa,...
Ví dụ
1.
Rất nguy hiểm nếu bạn đạp xe mà không đội nón bảo hiểm.
It's very risky to ride your bike without wearing a cycle helmet.
2.
Nón bảo hiểm có gắn miếng bảo vệ mặt.
The helmet has a face guard attached.
Ghi chú
Một số từ vựng về các phụ tùng/thiết bị cần thiết khi sử dụng xe máy:
- tay ga: throttle
- bộ bảo vệ đầu gối/khuỷu tay: elbow/knee pad
- phanh: brake
- đèn hậu: tail-light
- đèn xi nhan: signal light
- hệ thống lò xo: suspension
- yên xe: seat
- bộ lọc khí: air filter
- động cơ: engine
- bình xăng: fuel tank
- lốp xe: tire
- yên sau: pillion
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết