VIETNAMESE

bạt che

word

ENGLISH

tarpaulin

  
NOUN

/tarpaulin/

plastic sheeting

Bạt che là tấm vải hoặc nhựa dày cứng và thô, thường dùng để che mưa nắng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy có thể đã sử dụng bạt che hoặc tấm nhựa để che hồ bơi.

We think he maybe used tarpaulins or plastic sheeting to cover the pool.

2.

Chúng tôi sẽ cần mua một tấm bạt che bằng nhựa cho chuyến dã ngoại của mình.

We're going to need to buy a plastic tarpaulin for the picnic.

Ghi chú

Tarpaulin là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu che phủ và bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Waterproof tarpaulin - bạt chống nước Ví dụ: The farmers used a waterproof tarpaulin to protect the crops from rain. (Những người nông dân sử dụng bạt chống nước để bảo vệ cây trồng khỏi mưa.)

check Canvas tarpaulin - bạt vải bố Ví dụ: A canvas tarpaulin is commonly used for covering outdoor furniture. (Bạt vải bố thường được sử dụng để che phủ đồ nội thất ngoài trời.)

check Heavy-duty tarpaulin - bạt siêu bền Ví dụ: Construction workers covered the building materials with a heavy-duty tarpaulin. (Công nhân xây dựng che phủ vật liệu xây dựng bằng bạt siêu bền.)

check Tent cover - làm mái che cho lều Ví dụ: They used a tarpaulin as a tent cover during their camping trip. (Họ sử dụng bạt che làm mái lều trong chuyến cắm trại.)