VIETNAMESE

rửa xe

ENGLISH

wash a car

  
VERB

/wɑʃ ə kɑr/

have/get one's car washed, clean the car, rinse the car

Rửa xe là làm sạch bề mặt xe cộ.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ rửa xe ở đó mỗi ngày.

I would wash my car there every day.

2.

Tôi mất khoảng 1 giờ rửa xe.

It takes me about one hour to wash my car.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của wash nhé!

Wash one's hands of (someone or something):

  • Định nghĩa: Từ bỏ hoặc từ chối liên quan đến một vấn đề hoặc tình huống.

  • Ví dụ: Anh ấy đã rời khỏi dự án đó và không muốn liên quan đến nó nữa. (He washed his hands of the project and didn't want to be involved anymore.)

Wash out (something):

  • Định nghĩa: Làm mất đi hoặc làm suy yếu đi một kế hoạch, một cơ hội hoặc một sự kiện.

  • Ví dụ: Cơn mưa lớn đã làm huỷ bỏ kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. (The heavy rain washed out our camping plans.)

Wash down (something):

  • Định nghĩa: Uống nước hoặc uống một thứ gì đó để giúp thức ăn đi xuống dễ dàng hơn.

  • Ví dụ: Anh ấy thích uống bia để rửa sạch khẩu vị sau khi ăn bữa tối nặng nề. (He likes to drink beer to wash down the heavy dinner.)

Wash up:

Định nghĩa: Rửa tay và làm sạch cơ thể, đặc biệt là trước hoặc sau bữa ăn.

Ví dụ: Trước khi ăn, hãy rửa tay sạch sẽ. (Before eating, wash up your hands thoroughly.)