VIETNAMESE

thủ quỹ

ENGLISH

treasurer

  
NOUN

/ˈtrɛʒərər/

Thủ quỹ là người kiểm soát toàn bộ hoạt động thu chi phát sinh trong doanh nghiệp như kiểm tra phiếu Thu, phiếu Chi, ký xác nhận, giao các liên, tạm ứng.

Ví dụ

1.

Thủ quỹ là người chịu trách nhiệm điều hành ngân quỹ của một tổ chức.

A treasurer is the person responsible for running the treasury of an organization.

2.

Thủ quỹ đã bỏ trốn với các quỹ của công ty.

The treasurer has eloped with the company's funds.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt treasurer accountant nhé! - Treasurer (thủ quỹ) là người chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động tài chính của một tổ chức, tổ chức phi lợi nhuận hoặc tổ chức chính phủ. Công việc của một thủ quỹ thường bao gồm quản lý và theo dõi nguồn tài chính, chuẩn bị báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính liên quan. Ví dụ: The treasurer of the charity organization is responsible for managing donations and financial transactions. (Thủ quỹ của tổ chức từ thiện chịu trách nhiệm quản lý quyên góp và giao dịch tài chính.) - Accountant (kế toán) là người chịu trách nhiệm ghi chép và phân tích thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Công việc của một kế toán thường bao gồm xác định, ghi nhận và phân loại các giao dịch tài chính, chuẩn bị báo cáo tài chính và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định tài chính. Ví dụ: The accountant is responsible for preparing financial statements and ensuring compliance with accounting standards. (Kế toán chịu trách nhiệm chuẩn bị báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán.)