VIETNAMESE

quạt treo tường

ENGLISH

wall-mounted fan

  
NOUN

/wɔl-ˈmaʊntəd fæn/

Quạt treo tường là sản phẩm quạt điện có hình dáng như những chiếc quạt thông thường khác nhưng được thiết kế để treo tường. Trên thân quạt có 3 nút điều chỉnh tốc độ.

Ví dụ

1.

Quạt treo tường là giải pháp làm mát hiệu quả nếu bạn bị hạn chế về diện tích mặt sàn.

Wall-mounted fans are an effective cooling solution if you have limited floor space.

2.

Công ty vừa mua nhiều quạt treo tường.

The company has just bought a lot of wall-mounted fans.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá idiom Fan the flames:

  • Định nghĩa: Kích động, tăng cường hoặc làm tăng sự căng thẳng hoặc xung đột.

  • Ví dụ: Cô ấy không muốn kích động cuộc tranh cãi bằng cách tham gia. (She didn't want to fan the flames of the argument by getting involved.)