VIETNAMESE

nhà vệ sinh

ENGLISH

toilet

  
NOUN

/ˈtɔɪlət/

bathroom, restroom

Nhà vệ sinh là một căn phòng nhỏ riêng tư với thiết bị vệ sinh ( bồn cầu) để đi tiểu và đại tiện thường có bồn rửa (chậu rửa) với xà phòng để rửa tay.

Ví dụ

1.

Bạn có biết nhà vệ sinh nữ nằm ở đâu không?

Do you know where the ladies' toilets are?

2.

Phòng khách thông với nhà vệ sinh.

The living room connects with the toilet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt bathroom, restroom WC nhé!

- "Bathroom" thường được sử dụng để chỉ đến một phòng tắm hoàn chỉnh có thể bao gồm cả bồn tắm, vòi sen, chậu rửa và bồn rửa mặt. Từ này thường được sử dụng trong các căn hộ, khách sạn hoặc những nơi có không gian rộng hơn.

- "Restroom" thường được sử dụng để chỉ đến một khu vực công cộng hoặc khu vực trong cơ sở thương mại như nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, sân bay hoặc cửa hàng. Đây là nơi mà khách hàng hoặc khách du lịch có thể sử dụng vệ sinh cá nhân.

- "WC" hay "Water Closet" được sử dụng nhiều ở châu Âu và được định nghĩa như một phòng tắm nhỏ chỉ có một chậu rửa và một bồn cầu. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia khác, "WC" chỉ đơn giản là một cụm từ để chỉ nhà vệ sinh hay phòng tắm.