VIETNAMESE

phong tục tập quán

ENGLISH

custom

  
NOUN

/ˈkʌstəm/

Phong tục tập quán là toàn bộ thói quen thuộc về đời sống của con người được công nhận bởi một cộng đồng, quần thể và coi đó như một nếp sống truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tùy theo mỗi địa phương và tín ngưỡng khác nhau, phong tục tập quán ở mỗi quần thể sẽ có những sự khác biệt với nhau.

Ví dụ

1.

Rất khó để làm quen với những phong tục tập quán của nước khác.

It is difficult to get used to another country's customs.

2.

Phong tục đặc biệt này có nguồn gốc từ xứ Wales.

This particular custom has its origins in Wales.

Ghi chú

Cùng phân biệt tradition custom:

- Truyền thống (Tradition) có thể bao gồm cả những hoạt động mà nhiều người làm trong những dịp lễ.

Ví dụ: Local people have decided to revive this centuries-old tradition.

(Người dân địa phương đã quyết định làm sống lại truyền thống hàng thế kỷ này.)

- Phong tục tập quán (Customs) là những việc được ít người biết đến hơn và không lâu dài.

Ví dụ: It is the custom of foreigners to do so.

(Đó là phong tục tập quán của người nước ngoài để làm như vậy.)