VIETNAMESE

voi

word

ENGLISH

elephant

  
NOUN

/ˈɛləfənt/

Voi là động vật có vú thuộc họ Elephantidae (cận ngành) và là động vật trên cạn lớn nhất hiện nay.

Ví dụ

1.

Các biện pháp phải được thực hiện để bảo vệ quần thể voi đang cạn kiệt trên thế giới.

Measures must be taken to protect the world's depleted elephant population.

2.

Số lượng voi ngày càng giảm dần.

The elephant population is dwindling.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ elephant nhé!

check Elephant in the room – Vấn đề lớn mà mọi người cố gắng tránh nói đến Ví dụ: We need to address the elephant in the room: the company's declining sales. (Chúng ta cần phải đề cập đến vấn đề lớn mà mọi người đang cố tránh: doanh số giảm của công ty.)

check White elephant – Món đồ vô ích, tốn kém nhưng không có giá trị thực tế Ví dụ: The new office building turned out to be a white elephant—it cost too much to maintain. (Tòa nhà văn phòng mới hóa ra là một món đồ vô ích—chi phí bảo trì quá cao.)

check An elephant never forgets – Người có trí nhớ tốt, nhớ rất lâu Ví dụ: She’s the one to remember everything, an elephant never forgets. (Cô ấy là người nhớ mọi thứ, như một con voi vậy.)