VIETNAMESE

tụng kinh

ENGLISH

chant sutras

  
NOUN

/ʧænt sutras/

Tụng kinh là đọc một cách thành kính những lời Đức Phật đã dạy trong kinh điển, hợp với chân lý và căn cơ của chúng sanh.

Ví dụ

1.

Tụng kinh và cố gắng sống tốt không giải quyết được vấn đề của tôi.

Chanting sutras and trying hard to live a good life didn’t solve my problems.

2.

Họ tụng kinh niệm Phật.

They chanted sutras and prayed under their breath to Buddha.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt chant enchant nhé!

- Enchant (động từ): Có nghĩa là làm say mê, quyến rũ hoặc lôi cuốn ai đó bằng cách sử dụng phép thuật hoặc ma thuật. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một sức hút mạnh mẽ hoặc ma lực để thu hút, lôi cuốn hoặc đánh lừa người khác. Ví dụ: The magician enchanted the audience with his spectacular tricks.

(Ảo thuật gia đã làm say mê khán giả bằng những màn ảo thuật hoành tráng của mình).

- Chant (động từ hoặc danh từ): Là hành động lặp đi lặp lại các từ, câu hoặc đoạn văn theo một mẫu nhất định, thường được thực hiện theo một quy trình tôn giáo, tâm linh hoặc truyền thống nào đó. Ví dụ: The monks chanted their prayers in the monastery.

(Những người tu sĩ đang ngâm ngợi kinh nguyện của họ trong tu viện).