VIETNAMESE

cuối kỳ

ENGLISH

final term

  
NOUN

/ˈfaɪnəl tɜrm/

Cuối kỳ là điểm cuối cùng của một kì hạn, một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ làm công việc dự án cho cuối kì.

We will do project work for the final term.

2.

Bạn đã làm như thế nào trong kỳ thi cuối kỳ?

How did you do on your final term exam?

Ghi chú

Một số nghĩa khác của term:

- thuật ngữ (term): Suit is usually understood as a type of clothing, but it can also be interpreted as a legal term, meaning legal document.

("Suit" thường được hiểu là một loại trang phục, nhưng nó cũng có thể được hiểu là một thuật ngữ pháp lý, nghĩa là văn bản quy phạm pháp luật.)

- học kỳ (term): Around 300,000 young people are finishing their first term at university in the UK.

(Khoảng 300.000 thanh niên đang kết thúc kỳ học đầu tiên tại trường đại học ở Vương quốc Anh.)