VIETNAMESE

thợ hàn

ENGLISH

welder

  
NOUN

/ˈwɛldər/

Thợ hàn là người sử dụng một thiết bị chuyên dụng để "gắn kết" các mảnh kim loại lại với nhau.

Ví dụ

1.

Thợ hàn là người hàn kim loại.

A welder is a person who welds metal.

2.

Anh rời trường năm 15 tuổi để trở thành người học việc cho một thợ hàn.

He left school at 15 to become an apprentice to a welder.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số kiểu thợ nghề nghiệp nha!

- refrigeration electrician, electrician (thợ điện lạnh, thợ điện)

- welder (thợ hàn)

- mechanic, auto mechanic (thợ máy, thợ sửa xe)

- plumber (thợ sửa ống nước)

- construction worker (thợ xây dựng)

- mason (thợ hồ)

- carpenter (thợ mộc)

- ironworker (thợ sắt)