VIETNAMESE

nhà ăn

phòng ăn tập thể

ENGLISH

refectory

  
NOUN

/refectory/

Nhà ăn là nơi mà các hoạt động ăn uống được diễn ra, nhà ăn thường có ở các trường học, cơ quan văn phòng, xí nghiệp,...

Ví dụ

1.

Nhà ăn là một phòng ăn, đặc biệt là trong các tu viện, trường nội trú và các cơ sở học thuật.

Refectory is a dining room, especially in monasteries, boarding schools and academic institutions.

2.

Họ dùng bữa chính của mình tại một nhà ăn lúc 3 giờ chiều.

They took their chief meal in a common refectory at 3 P.M.

Ghi chú

Synonyms của refectory:

- nhà ăn (dining area): Lunch will be served from 11 AM to 1 PM in the dining area.

(Bữa trưa sẽ được phục vụ từ 11 giờ tới 1 giờ ở nhà ăn.)

- căn tin (cafeteria): Carmen led Felipa to the cafeteria and bought her lunch.

(Carmen dẫn Felipa đến căn tin và mua đồ ăn trưa cho cô.)

- căn tin (canteen): The food in the canteen is usually quite good.

(Thức ăn ở căng tin thường khá là ngon đấy.)