VIETNAMESE

nội địa

ENGLISH

domestic

  
ADJ

/dəʊˈmɛstɪk/

inland

Nội địa là ở trong phạm vi trong nước.

Ví dụ

1.

Đầu tư giảm mạnh và ước tính chỉ chiếm 9% trong ngành sản phẩm nội địa.

Investment was sharply down and was estimated to represent only 9 percent of the domestic product industry.

2.

Một số tỷ lệ sử dụng sản phẩm nội địa, đo lường các nguồn lực được sản xuất hoàn toàn trong dòng luân chuyển nội địa.

Some ratios use domestic product, which measures resources produced entirely within the domestic circular flow.

Ghi chú

Từ "domestic" có nhiều nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là các nét nghĩa phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ và dịch tiếng Việt: - Domestic (adj.): liên quan đến gia đình hoặc cuộc sống gia đình. Ví dụ: Domestic chores like cooking and cleaning can take up a lot of time. (Công việc gia đình như nấu ăn và dọn dẹp có thể chiếm nhiều thời gian.) - Domestic (adj.): nội địa, trong nước. Ví dụ: The company focuses on the domestic market before expanding globally. (Công ty tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng toàn cầu.) - Domestication (n.): thuần hóa. Ví dụ: The domestication of cats and dogs happened thousands of years ago. (Quá trình thuần hoá mèo và chó đã xảy ra hàng ngàn năm trước đây.) - Domestic (n.): nhân viên giúp việc trong nhà. Ví dụ: We have a new domestic who comes in twice a week to clean the house. (Chúng tôi có một người giúp việc mới đến hai lần một tuần để dọn dẹp nhà.)