VIETNAMESE

tiếng Đức

ENGLISH

German

  
NOUN

/ˈʤɜrmən/

Tiếng Đức (Deutsch) là ngôn ngữ chính thức và chính của Đức, Áo và Liechtenstein. Đây cũng là một ngôn ngữ chính thức của Thụy Sĩ và Luxembourg và nói như một ngôn ngữ khu vực ở Namibia.

Ví dụ

1.

Tôi biết một vài từ tiếng Đức.

I know a few words in German.

2.

Tôi không nghĩ tiếng Đức dễ học.

I would never call German an easy language.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

German (Adj.): Thuộc về nước Đức hoặc người Đức.

Ví dụ: Cô giáo dạy tiếng Đức ở trường trung học. (The teacher teaches German at the high school.)

Teutonic (Adj.): Thuộc về ngôn ngữ hoặc văn hóa của người Đức hoặc người Tây Âu.

Ví dụ: Kiến trúc Đức thường được nhận biết bởi các đặc điểm tổng thể rộng lớn. (Teutonic architecture is often characterized by large overall dimensions.)

Germanic (Adj.): Liên quan đến hoặc tương tự như người hoặc văn hóa của người Đức hoặc các dân tộc Germanic khác.

Ví dụ: Ngôn ngữ Anh có nhiều đặc điểm chung với các ngôn ngữ Đức khác. (The English language shares many characteristics with other Germanic languages.)