VIETNAMESE
máy sấy
ENGLISH
dryer
NOUN
/ˈdraɪər/
Máy sấy là thiết bị làm khô bằng cách sấy dưới một luồng nhiệt khá cao.
Ví dụ
1.
Máy sấy là một loại máy làm khô mọi thứ.
Dryer is a machine that dries things.
2.
Anh ấy đã mua 1 chiếc máy sấy vào ngày hôm qua.
He bought a dryer yesterday.
Ghi chú
Một số thiết bị điện gia dụng (household electrical appliances) phổ biến:
- máy lọc không khí: air purifier
- máy điều hoà: air conditioner
- máy sấy quần áo: clothes dryer
- máy sấy tóc: hairdryer
- máy rửa bát: dishwasher
- bàn ủi: iron
- quạt hơi nước: evaporative cooler
- máy hút mùi: kitchen hood
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết