VIETNAMESE

máy sấy

ENGLISH

dryer

  
NOUN

/ˈdraɪər/

Máy sấy là thiết bị làm khô bằng cách sấy dưới một luồng nhiệt khá cao.

Ví dụ

1.

Máy sấy là một loại máy làm khô mọi thứ.

Dryer is a machine that dries things.

2.

Anh ấy đã mua 1 chiếc máy sấy vào ngày hôm qua.

He bought a dryer yesterday.

Ghi chú

Từ dry (động từ) có nghĩa là phơi khô nhưng khi đóng vai trò là tính từ (adjective) thì từ này có một số nghĩa như:

- vô vị (dry): I think his talk was rather dry.

(Tôi nghĩ buổi nói chuyện của anh ấy khá vô vị.)

- khô (dry): My skin has been quite dry lately.

(Da của tôi dạo này khô quá.)

- không cồn (dry): They decided that they are going to have a dry wedding.

(Họ quyết định rằng họ sẽ tổ chức 1 buổi tiệc cưới không cồn.)