VIETNAMESE

quản lý cửa hàng

ENGLISH

store manager

  
NOUN

/stɔr ˈmænəʤər/

Quản lý cửa hàng là người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của toàn cửa hàng và các nhân viên làm việc tại cửa hàng, nhằm đảm bảo doanh số và không ngừng gia tăng sự hài lòng của khách hàng.

Ví dụ

1.

Quản lý cửa hàng là người chịu trách nhiệm về việc quản lý hàng ngày của một cửa hàng bán lẻ.

A store manager is the person ultimately responsible for the day-to-day management of a retail store.

2.

Người quản lý cửa hàng xuất hiện và mở cửa.

The store manager appeared and opened the door.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ store nhé! - Store có thể được sử dụng để chỉ một cửa hàng bán lẻ hoặc một nơi để bán hoặc mua hàng hóa. Ví dụ: I went to the store to buy some groceries (Tôi đến cửa hàng để mua vài món đồ ăn). - Store có thể được sử dụng để chỉ hành động lưu trữ thông tin, tài liệu hoặc hàng hóa tạm thời hoặc lâu dài. Ví dụ: Can you store these boxes in the attic? (Bạn có thể cất những cái hộp này trong phòng trên không?) - Store còn có thể được sử dụng để chỉ các chương trình máy tính lưu trữ dữ liệu hoặc tập tin. Ví dụ: I store all my files on the cloud (Tôi lưu trữ tất cả các tập tin của mình trên đám mây).