VIETNAMESE
Cá tháng Tư
Ngày nói dối
ENGLISH
April Fool's Day
/ˈeɪprəl fulz deɪ/
Cá tháng Tư là một ngày hội mà trong đó, người ta được phép và thi nhau nói dối, đánh lừa người khác nhằm mục đích mua vui cho bản thân, mọi người mà không chịu những lời chỉ trích, tác hại nào.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã dành phần lớn ngày Cá tháng Tư để cười.
We spent most of April Fool's Day laughing.
2.
Vào ngày Cá tháng Tư hãy cảnh giác với các trò đùa suốt ngày nha.
On April Fool's Day, be alert of pranks all day long.
Ghi chú
April Fool's Day là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngày lễ và văn hóa quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
New Year's Eve: Đêm Giao thừa
Ví dụ: People around the world celebrate New Year's Eve with fireworks and parties.
(Mọi người trên khắp thế giới tổ chức đêm Giao thừa với pháo hoa và tiệc tùng.)
Thanksgiving: Lễ Tạ ơn
Ví dụ: Families gather for a big feast on Thanksgiving Day.
(Các gia đình quây quần bên nhau để tổ chức bữa tiệc lớn vào Lễ Tạ ơn.)
Halloween: Lễ hội Halloween
Ví dụ: Children dress up in costumes and go trick-or-treating on Halloween.
(Trẻ em hóa trang và đi xin kẹo vào ngày Halloween.)
Practical joke: Trò đùa chơi khăm
Ví dụ: He played a practical joke on his friend by switching the sugar with salt.
(Anh ấy chơi khăm bạn mình bằng cách đổi đường thành muối.)
Hoax: Tin lừa bịp
Ví dụ: Many fake news stories circulate on April Fool's Day as part of the fun.
(Nhiều tin tức giả mạo lan truyền vào ngày Cá tháng Tư như một phần của trò vui.)
Fake announcement: Thông báo giả
Ví dụ: The company made a fake announcement about launching a new product as an April Fool's joke.
(Công ty đã đưa ra một thông báo giả về việc ra mắt sản phẩm mới như một trò đùa Cá tháng Tư.)
Fake news article: Bài báo giả
Ví dụ: The website published a fake news article as an April Fool’s prank.
(Trang web đã đăng một bài báo giả như một trò đùa ngày Cá tháng Tư.)
Office prank: Trò chơi khăm trong văn phòng
Ví dụ: Someone put tape over the bottom of the office mouse as an April Fool’s prank.
(Ai đó đã dán băng keo vào đáy chuột máy tính trong văn phòng như một trò đùa ngày Cá tháng Tư.)
Switching objects: Đổi chỗ đồ vật
Ví dụ: He switched his coworker’s keyboard keys around as a harmless prank.
(Anh ấy đổi vị trí các phím trên bàn phím của đồng nghiệp như một trò đùa vô hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết