VIETNAMESE

nuôi gà

word

ENGLISH

chicken farming

  
NOUN

/ˈʧɪkən ˈfɑrmɪŋ/

Nuôi gà là việc thực hành chăn nuôi các loại gà.

Ví dụ

1.

Tại sao chúng ta không lấy một quả trứng và bắt đầu nuôi gà của riêng mình?

Why don't we get an egg and start our own chicken farming?

2.

Chăn nuôi gà là một trong những ngành kinh doanh nông sản phát triển nhanh nhất và có lợi nhuận cao nhất trong bối cảnh thị trường Ấn Độ hiện nay.

Chicken farming is one of the fastest-growing and most profitable agri-business in the current Indian market scenario.

Ghi chú

Từ chicken farming là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệpchăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Poultry – Gia cầm Ví dụ: Chicken farming is a form of poultry production for meat or eggs. (Nuôi gà là hình thức sản xuất gia cầm để lấy thịt hoặc trứng.)

check Henhouse – Chuồng gà Ví dụ: A proper henhouse is needed to run successful chicken farming. (Một chuồng gà phù hợp là yếu tố cần thiết để nuôi gà hiệu quả.)

check Livestock feed – Thức ăn chăn nuôi Ví dụ: Chicken farming requires careful choice of livestock feed for growth. (Nuôi gà cần lựa chọn kỹ lưỡng thức ăn chăn nuôi để phát triển tốt.)

check Biosecurity – An toàn sinh học Ví dụ: Biosecurity is crucial to prevent disease outbreaks in chicken farming. (An toàn sinh học rất quan trọng để phòng ngừa dịch bệnh trong chăn nuôi gà.)