VIETNAMESE

nhân viên kế hoạch sản xuất

nhân viên kế hoạch

ENGLISH

production planning staff

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ stæf/

planning staff

Nhân viên kế hoạch sản xuất là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch và theo dõi quá trình sản xuất nhằm đảm bảo chúng được thực hiện theo đúng kế hoạch.

Ví dụ

1.

Nhân viên kế hoạch sản xuất sẽ xây dựng lịch trình sản xuất hàng ngày hoặc hàng tuần để đảm bảo rằng thời hạn sản xuất được đáp ứng.

Production planning staffs will develop daily or weekly production schedules to ensure that production deadlines are met.

2.

Khi nhân viên kế hoạch sản xuất làm quen với các quy trình kinh doanh, họ đã nghi ngờ các quy trình này.

When production planning staff got acquainted with the business processes, they had doubts for these processes.

Ghi chú

Một số cụm từ có thể dùng với plan:

- theo đúng kế hoạch (go according to plan): If all goes according to plan, this money can be used as seed capital for a new business.

(Nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch, số tiền này có thể được sử dụng làm vốn ban đầu cho một doanh nghiệp mới.)

- nghe được đấy (sounds like a plan): "We can go shopping or something after school." "Sounds like a plan!"

("Chúng ta có thể đi mua sắm hoặc làm gì đó sau khi tan học." "Nghe được đấy!")