VIETNAMESE

trống đồng

ENGLISH

Dong Son drum

  
NOUN

/dɔŋ sʌn drʌm/

Trống đồng là một loại nhạc cụ gõ bằng đồng của dân tộc Việt Nam, xuất hiện từ thời đại đồ đồng. Trống đồng không chỉ có chức năng nhạc khí mà còn có những chức năng khác như làm biểu tượng cho quyền lực, tôn giáo... hoặc đơn giản là bộ trống làm bằng đồng.

Ví dụ

1.

Ban nhạc vừa có một trống đồng mới.

The band just got a new Dong Son drum.

2.

Trống đồng này thuộc niên đại nào?

What's the date of this Dong Son drum?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của drum nhé!

  • March to a different drum: Khác biệt, không giống với đám đông hoặc không tuân theo luật lệ thông thường.

    • Ví dụ: Cô ấy luôn tự cho mình là một người nghệ sĩ độc lập, đi theo một tiết tấu khác biệt. (She always considers herself an independent artist, marching to a different drum.)

  • Drum up (business/support): Kích động, khích lệ, tăng cường (kinh doanh/hỗ trợ).

    • Ví dụ: Họ đã cố gắng kêu gọi sự ủng hộ cho dự án từ cộng đồng. (They tried to drum up support for the project from the community.)