VIETNAMESE
nhà mặt tiền
nhà phố liền kề, nhà ở liền kề
ENGLISH
townhouse
NOUN
/ˈtaʊnˌhaʊs/
Nhà mặt tiền là nhà có hướng cửa nối liền với mặt đường lớn, đường chính.
Ví dụ
1.
Nó được xây dựng theo phong cách của một ngôi nhà mặt tiền khung gỗ lớn.
It was built in the style of a substantial timber-framed townhouse.
2.
Trong lịch sử, một ngôi nhà mặt tiền là nơi ở trong thành phố của một gia đình quý tộc hoặc giàu có.
Historically, a townhouse was the city residence of a noble or wealthy family.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết