VIETNAMESE

cổ xưa

cổ đại

ENGLISH

ancient

  
ADJ

/ˈeɪnʧənt/

archaic, antiquated

Cổ xưa là khoảng thời gian, những thứ rất lâu rồi, thuộc về thời cổ.

Ví dụ

1.

Máy tính này đã cổ xưa quá rồi - tôi phải mua một cái mới thôi.

This computer is ancient – I’ve got to get a new one.

2.

Theo truyền thuyết cổ xưa, con sông này là một nữ thần.

According to ancient legend, the river is a goddess.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như ancient, antiquated và old-fashioned nha!

- ancient (cổ xưa): According to ancient legend, the river is a goddess. (Theo truyền thuyết cổ xưa, con sông này là một nữ thần.)

- antiquated (cổ hủ): He claims that the laws are antiquated and have no contemporary relevance. (Ông tuyên bố rằng các luật đã rất cổ hủ và không có giá trị trong thời đương đại.)

- old-fashioned (lỗi thời): She wears really old-fashioned clothes! (Cô ấy ăn diện thật lỗi thời!)