VIETNAMESE

thổ địa

word

ENGLISH

god of the soil

  
NOUN

/gɑd ʌv ðə sɔɪl/

the land genie

Thổ địa là một vị thần trong tín ngưỡng Châu Á, cai quản một vùng đất, địa điểm.

Ví dụ

1.

Thổ địa hoặc thần đất đã được tôn thờ trong tôn giáo truyền thống Trung Quốc kể từ thời cổ đại.

The god of the soil or earth has been worshipped in traditional Chinese religion since ancient times.

2.

Thổ Địa là vị Thần cai quản đất đai.

God of the soil is the God who governs the land.

Ghi chú

Từ thổ địa là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡngvăn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Guardian spirit – Thần hộ mệnh Ví dụ: People believe the guardian spirit protects their villages from harm. (Người dân tin rằng thần hộ mệnh bảo vệ làng khỏi tai họa.)

check Annual rituals – Nghi lễ hằng năm Ví dụ: Villagers perform annual rituals to honor local deities. (Người dân tổ chức nghi lễ hàng năm để tôn vinh các vị thần bản địa.)

check Spiritual offering – Lễ vật tâm linh Ví dụ: Spiritual offerings are carefully prepared during important festivals. (Lễ vật tâm linh được chuẩn bị chu đáo trong các dịp lễ quan trọng.)

check Land blessing – Lễ cầu đất Ví dụ: Farmers hold a land blessing ceremony before planting crops. (Nông dân tổ chức lễ cầu đất trước khi gieo trồng.)