VIETNAMESE

tiếp viên trưởng

word

ENGLISH

chief flight attendant

  
NOUN

/ʧif flaɪt əˈtɛndənt/

Tiếp viên trưởng là trưởng nhóm tiếp viên hàng không.

Ví dụ

1.

Tổng mức lương ước tính cho tiếp viên trưởng là $ 77,689 mỗi năm ở Hoa Kỳ.

The estimated total pay for a chief flight attendant is $77,689 per year in the United States.

2.

Các hãng hàng không mới đang tìm kiếm một tiếp viên trưởng.

The new airlines is seeking for a chief flight attendant.

Ghi chú

Từ chief flight attendant là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng khôngdịch vụ khách hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cabin crew leader – Trưởng đoàn tiếp viên Ví dụ: The chief flight attendant serves as the cabin crew leader on board. (Tiếp viên trưởng đóng vai trò là trưởng đoàn tiếp viên trên máy bay.)

check Safety briefing – Hướng dẫn an toàn Ví dụ: The chief flight attendant is responsible for the safety briefing before takeoff. (Tiếp viên trưởng phụ trách hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh.)

check Passenger service – Dịch vụ hành khách Ví dụ: The chief flight attendant supervises passenger service throughout the flight. (Tiếp viên trưởng giám sát dịch vụ hành khách suốt chuyến bay.)

check Crisis management – Quản lý khẩn cấp Ví dụ: In emergencies, the chief flight attendant takes charge of crisis management. (Trong tình huống khẩn cấp, tiếp viên trưởng đảm nhận vai trò quản lý khủng hoảng.)