VIETNAMESE

tiếp viên trưởng

ENGLISH

chief flight attendant

  
NOUN

/ʧif flaɪt əˈtɛndənt/

Tiếp viên trưởng là trưởng nhóm tiếp viên hàng không.

Ví dụ

1.

Tổng mức lương ước tính cho tiếp viên trưởng là $ 77,689 mỗi năm ở Hoa Kỳ.

The estimated total pay for a chief flight attendant is $77,689 per year in the United States.

2.

Các hãng hàng không mới đang tìm kiếm một tiếp viên trưởng.

The new airlines is seeking for a chief flight attendant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt attendant servant nha!

- Attendant (người phục vụ, tiếp viên): người thường được dùng để chỉ người phục vụ trong một nơi công cộng, chẳng hạn như nhân viên phục vụ nhà hàng, nhân viên lễ tân, nhân viên soát vé,...

Ví dụ: The hotel attendant brought me a new towel. (Người phục vụ khách sạn mang cho tôi một chiếc khăn mới.)

- Servant (người hầu, người giúp việc): thường được dùng để chỉ người phục vụ trong một gia đình, thường có nhiệm vụ dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn, giặt giũ,... cho gia chủ.

Ví dụ: The servants cleaned the house and cooked the meals for the family. (Người hầu dọn dẹp nhà cửa và nấu ăn cho gia đình.)