VIETNAMESE
máy trợ thính
ENGLISH
hearing aid
/ˈhirɪŋ eɪd/
Máy trợ thính là máy tăng độ lớn của âm thanh một cách chọn lọc.
Ví dụ
1.
Máy trợ thính là một thiết bị nhỏ mà những người không thể nghe rõ được đeo bên trong hoặc bên cạnh tai để tạo ra âm thanh to hơn.
Hearing aid is a small device that people who cannot hear well wear inside or next to the ear to make sounds louder.
2.
Dù phải đeo máy trợ thính từ bé nhưng Kim Yeri vẫn vươn lên trở thành một trong những B-girl hàng đầu thế giới.
Despite having to wear a hearing aid ever since she was little, Kim Yeri still managed to be one of the world's top B-girls.
Ghi chú
Cùng phân biệt listen và hear nhé!
- Listen: thể hiện tính chủ động, nghĩa là bạn muốn nghe cái gì đó, bạn lắng nghe nó với sự chú ý, tập trung. Ví dụ: Listening to music in the morning is one of the best ways to enlighten your new day! (Nghe nhạc vào buổi sáng là một cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày mới)
- Hear: khi chúng ta đón nhận những âm thanh nhờ thính giác một cách thụ động, không biết trước, không mong đợi hay không chú ý. Ví dụ: Can you hear someone talking in the living room? (Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết