VIETNAMESE

nơi thường trú

ENGLISH

place of residence

  
NOUN

/pleɪs ʌv ˈrɛzɪdəns/

Nơi thường trú là nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định, không có thời hạn tại một chỗ ở nhất định và đã đăng ký thường trú.

Ví dụ

1.

Nơi thường trú là phân khu dân sự của quốc gia mà cá nhân đó cư trú.

The place of residence refers to the civil subdivision of a country in which the individual resides.

2.

Rome là nơi thường trú chính của anh ấy.

Rome was his main place of residence.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Resident (noun):

    • Người cư trú, người dân cư. (A person who lives in a particular place.)
      • Ví dụ: Anh ta là một cư dân của thành phố này từ năm 2005. (He has been a resident of this city since 2005.)

  • Residential (adjective):

    • Liên quan đến việc ở hoặc dành cho người ở. (Relating to living or suitable for living.)
      • Ví dụ: Khu vực dân cư này rất yên tĩnh và an toàn. (This residential area is very quiet and safe.)

  • Residence (noun):

    • Nơi cư trú, nơi ở. (A place where one lives; a dwelling.)
      • Ví dụ: Cô ấy mua một căn hộ ở thành phố và dọn đến đó để sinh sống. (She bought an apartment in the city and moved there to live.)

  • Residency (noun):

    • Sự sống ở một nơi trong một khoảng thời gian dài. (The state of living in a place for a prolonged period.)
      • Ví dụ: Anh ta đã có quyền lưu trú ở đất nước đó sau khi hoàn thành chương trình học. (He was granted residency in that country after completing his studies.)