VIETNAMESE

người quản lý khách sạn

ENGLISH

hotel manager

  
NOUN

/hoʊˈtɛl ˈmænəʤər/

Người quản lý khách sạn là người quản lý và tổ chức các hoạt động của khách sạn sao cho hoạt động kinh doanh hợp lý nhất và đạt hiệu quả cao nhất.

Ví dụ

1.

Người quản lý khách sạn là người quản lý hoạt động của một khách sạn, nhà nghỉ hoặc khu nghỉ dưỡng.

A hotel manager is a person who manages the operation of a hotel, motel or resort.

2.

Người quản lý khách sạn đã cố gắng hết sức để cung cấp cho ngôi sao điện ảnh tất cả những gì cô ấy muốn.

The hotel manager fell over backwards to give the movie star everything she wanted.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hotel nhé!

Nhà nghỉ (inn): Một loại nhà nghỉ nhỏ thường có một số phòng ngủ cơ bản, thường nằm ngoài thành phố hoặc ở vùng nông thôn. Ví dụ: "We stopped at a quaint inn along the narrow road."

Khu nghỉ dưỡng (resort): Một điểm đến du lịch được thiết kế để cung cấp không chỉ dịch vụ lưu trú mà còn các tiện ích giải trí, như bể bơi, sân golf, và các hoạt động ngoại khóa khác. Ví dụ: "We went to a beachfront resort in Mexico for our vacation."

Nhà hàng (hostel): Một loại cơ sở lưu trú giá rẻ dành cho những du khách có ngân sách hạn chế, thường cung cấp các phòng ngủ chung và dịch vụ cơ bản. Ví dụ: "I stayed in a hostel in Amsterdam with other travelers from around the world."

Biệt thự (villa): Một loại nhà lớn thường được thiết kế cho việc lưu trú ngắn hạn, thường có các tiện nghi sang trọng như bể bơi riêng, khu vườn, và không gian rộng rãi. Ví dụ: "They rented a villa in Bali for their vacation."