VIETNAMESE

bình chọn

ENGLISH

vote

  
VERB

/voʊt/

Bình chọn là xem xét và đánh giá.

Ví dụ

1.

Khán giả sẽ bình chọn cho thí sinh yêu thích của họ.

The audience will vote for their favorite contestant.

2.

Bạn đã bình chọn cho ai vậy?

Who did you vote for?

Ghi chú

Các nghĩa khác của vote:

- bầu cử (vote): Over 55 percent voted Democrat.

(Hơn 55% bầu cử cho đảng Dân chủ.)

- phiếu (vote): The suggestion was approved, with 25 votes in favour, and seven against.

(Đề xuất đã được chấp thuận, với 25 phiếu thuận và bảy phiếu chống.)