VIETNAMESE

nước Hà Lan

Hòa Lan, Hạ Lan, Hà Lan

ENGLISH

Netherlands

  
NOUN

/ˈnɛðərləndz/

Nước Hà Lan là một quốc gia tại Tây Âu. Đây là quốc gia cấu thành chủ yếu của Vương quốc Hà Lan, và còn bao gồm ba lãnh thổ đảo tại Caribe.

Ví dụ

1.

Hơn 1,4 triệu người tị nạn chạy sang Pháp hoặc đến nước Hà Lan trung lập.

Over a 1.4 million refugees fled to France or to neutral Netherlands.

2.

Anh ấy đã thể hiện những cảnh quan của nước Hà Lan với kỹ năng và tính nghệ thuật tuyệt vời.

He rendered the landscapes of the Netherlands with great skill and artistry.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Dutch:

Định nghĩa: Dutch là từ ngữ chỉ người, văn hóa, hoặc vật phẩm xuất xứ từ Hà Lan (The Netherlands).

Ví dụ: "Họ nói tiếng Dutch ở Hà Lan." (They speak Dutch in the Netherlands.)

The Netherlands:

Định nghĩa: The Netherlands là tên chính thức của quốc gia nằm ở Tây Âu, có tên đầy đủ là Kingdom of the Netherlands. Đây là quốc gia đa dạng về văn hóa, lịch sử, và cảnh đẹp tự nhiên.

Ví dụ: "I'm planning to visit The Netherlands next summer." (Tôi đang dự định ghé thăm Hà Lan vào mùa hè tới.)

Holland:

Định nghĩa: Holland là tên của hai tỉnh lớn ở Hà Lan, gồm North Holland và South Holland. Tuy nhiên, khi người ta nói về "Holland" mà không nói rõ, thường đề cập đến cả quốc gia Hà Lan.

Ví dụ: "Holland is famous for its windmills and tulip fields." (Hà Lan nổi tiếng với những cánh đồng hoa tulip và cánh đồng gió.)