VIETNAMESE

nước Campuchia

Campuchia, Cao Miên, Cam Bốt

ENGLISH

Cambodia

  
NOUN

/ˌkæmˈboʊdiə/

Campuchia là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông Dương ở vùng Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Campuchia phần lớn là vùng đất có đồng bằng và các con sông lớn, nằm giữa các tuyến đường thương mại đường bộ và đường sông quan trọng nối Trung Quốc với Ấn Độ và Đông Nam Á.

Cambodia is largely a land of plains and great rivers and lies amid important overland and river trade routes linking China to India and Southeast Asia.

2.

Campuchia rất giàu tài nguyên thiên nhiên.

Cambodia is very rich in natural resources.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Cambodia: Đây là tên của một quốc gia ở Đông Nam Á, nằm giữa Thái Lan, Việt Nam và Lào. Thủ đô của Cambodia là Phnom Penh. (Cambodia is a country in Southeast Asia, situated between Thailand, Vietnam, and Laos. The capital of Cambodia is Phnom Penh.)

Cambodian: Người hoặc vật phẩm của hoặc liên quan đến Cambodia. (A person or thing belonging to or associated with Cambodia.)

Ví dụ: "She is studying Cambodian history." (Cô ấy đang học lịch sử Cambodia.)

Khmer: Đây là dân tộc chính của Cambodia, với ngôn ngữ chính thức là tiếng Khmer. (This is the primary ethnic group of Cambodia, with the official language being Khmer.)

Ví dụ: "Khmer cuisine is known for its bold flavors and use of fresh ingredients." (Ẩm thực Khmer nổi tiếng với hương vị đậm đà và việc sử dụng các nguyên liệu tươi mới.)