VIETNAMESE

ngột ngạt

nghẹt thở

ENGLISH

suffocating

  
ADJ

/ˈsʌfəˌkeɪtɪŋ/

smothering

Ngột ngạt là có cảm giác rất khó thở do nóng bức hoặc thiếu không khí.

Ví dụ

1.

Tôi phải mở cửa sổ - trong này ngột ngạt quá!

I've got to open the window - it's suffocating in here!

2.

Cô bước vào rừng, và bóng tối bao trùm, khiến cô ngột ngạt.

She entered the forest, and the darkness was crushing, suffocating her.

Ghi chú

Một số synonyms của suffocating:

- confined (hẹp):You can’t keep kids in a confined space for long.

(Bạn không thể giữ bọn trẻ trong một không gian hẹp quá lâu.)

- stifle (ngột ngạt): Several hundred people were crammed into the stifling room.

(Vài trăm người bị nhồi nhét trong căn phòng ngột ngạt.)