VIETNAMESE
xã huyện
ENGLISH
commune and district
/ˈkɒmjuːn ænd ˈdɪstrɪkt/
Xã huyện là từ dùng để chỉ chung xã và huyện.
Ví dụ
1.
Đất nông nghiệp ở các xã huyện Long Thành như Long An, Suối Trầu, Bàu Can cũng đang được chào bán.
Farmland in Long Thanh's communes and districts such as Long An, Suoi Trau and Bau Can is being offered for sale as well.
2.
Bên cạnh trưởng thôn được bầu, Hội đồng Nhân dân được bầu cử ở cấp xã huyện, tỉnh và thành phố.
In addition to the elected village headmen, People’s Councils are elected in each commune, district, province and city.
Ghi chú
Red-light District (n): Khu vực của một thành phố hoặc thị trấn nơi hoạt động mại dâm thường xuyên diễn ra.
Ví dụ: Khách du lịch thường tránh khu vực đèn đỏ khi ghé thăm thành phố. (Tourists often avoid the red-light district when visiting the city.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết