VIETNAMESE
thẻ ra vào
ENGLISH
admission card
/ædˈmɪʃən kɑrd/
Thẻ ra vào là một chiếc thẻ nhựa có vạch từ hoặc chip dùng để kiểm soát sự ra vào trong khu vực.
Ví dụ
1.
Vào thứ 3, nhu cầu dùng thẻ ra vào là rất lớn.
On Tuesday there was a massive demand for admission cards.
2.
Bạn phải trình thẻ ra vào.
You must present admission card.
Ghi chú
Từ admission card là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và truy cập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Access control – Kiểm soát truy cập
Ví dụ:
An admission card is used for access control to buildings or events.
(Thẻ ra vào được sử dụng để kiểm soát truy cập vào các tòa nhà hoặc sự kiện.)
Security badge – Thẻ bảo vệ
Ví dụ:
The admission card often doubles as a security badge for identification.
(Thẻ ra vào thường kiêm vai trò là thẻ bảo vệ để nhận dạng.)
Event ticket – Vé tham dự
Ví dụ:
Attendees must present an admission card or event ticket at the entrance.
(Người tham dự phải xuất trình thẻ ra vào hoặc vé tham dự tại lối vào.)
ID verification – Xác minh danh tính
Ví dụ:
Security personnel may request your admission card for ID verification.
(Nhân viên bảo vệ có thể yêu cầu thẻ ra vào của bạn để xác minh danh tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết