VIETNAMESE
quạt
ENGLISH
fan
NOUN
/fæn/
Quạt là thiết bị dùng để cung cấp gió làm mát cho con người, vật nuôi, máy móc.
Ví dụ
1.
Không có máy lạnh, chỉ có một cái quạt trần quay chậm.
There was no air conditioning, just a ceiling fan turning slowly.
2.
Tôi đang sửa cái quạt.
I'm repairing the fan.
Ghi chú
Cùng học thêm một số loại quạt trong tiếng anh nha!
- electric fan: quạt máy, quạt điện
- hand fan: quạt tay
- floor fan: quạt đứng
- wall fan: quạt tường, quạt treo
- ceiling fan: quạt trần
- table fan: quạt bàn
- exhaust fan: quạt hút
- air conditioner fan: quạt điều hoà
- ventilation fan: quạt gió
- misting fan: quạt phun sương
- cooling fan: quạt tản nhiệt
- wall-mounted fan: quạt treo tường
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết