VIETNAMESE

quạt

ENGLISH

fan

  
NOUN

/fæn/

Quạt là thiết bị dùng để cung cấp gió làm mát cho con người, vật nuôi, máy móc.

Ví dụ

1.

Không có máy lạnh, chỉ có một cái quạt trần quay chậm.

There was no air conditioning, just a ceiling fan turning slowly.

2.

Tôi đang sửa cái quạt.

I'm repairing the fan.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá idiom Fan the flames:

  • Định nghĩa: Kích động, tăng cường hoặc làm tăng sự căng thẳng hoặc xung đột.

  • Ví dụ: Cô ấy không muốn kích động cuộc tranh cãi bằng cách tham gia. (She didn't want to fan the flames of the argument by getting involved.)