VIETNAMESE

nhà hàng

ENGLISH

restaurant

  
NOUN

/ˈrɛstəˌrɑnt/

Nhà hàng là một cơ sở chuyên kinh doanh các sản phẩm ăn uống nhằm thu hút lợi nhuận, phục vụ nhiều đối tượng khách khác nhau và phục vụ theo nhu cầu của khách với nhiều loại hình khác nhau.

Ví dụ

1.

Họ làm đồ ăn rất ngon ở nhà hàng đó và nó cũng không đắt lắm.

They do really good food at that restaurant and it's not very expensive either.

2.

Gia đình tôi sở hữu một nhà hàng nhỏ bán đồ Pháp ở quận 1.

My family owns a small restaurant selling French food in district 1.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với restaurant nhé!

Quán ăn (Eatery): Ví dụ: Quán ăn nhỏ này nổi tiếng với món ăn truyền thống. (This small eatery is famous for its traditional dishes.)

Quán bar (Bar): Ví dụ: Anh ta thường ghé qua quán bar này để thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. (He often stops by this bar to relax after a stressful day at work.)

Quán cà phê (Café): Ví dụ: Buổi sáng, tôi thích ngồi tại một quán cà phê yên tĩnh để thưởng thức cốc cà phê đen. (In the morning, I like sitting at a quiet café to enjoy a cup of black coffee.)

Quán ăn nhanh (Fast food restaurant): Ví dụ: Họ quyết định đổi khẩu phần ăn hằng ngày bằng cách ăn tại một quán ăn nhanh nổi tiếng. (They decided to change their daily meals by eating at a famous fast-food restaurant.)

Quán ẩm thực (Culinary establishment): Ví dụ: Quán ẩm thực này chuyên phục vụ các món ăn đặc sắc từ nhiều quốc gia khác nhau. (This culinary establishment specializes in serving exquisite dishes from various countries.)

Quán nhậu (Pub): Ví dụ: Bạn bè tôi thường tụ tập tại một quán nhậu ấm cúng vào cuối tuần. (My friends often gather at a cozy pub on weekends.)