VIETNAMESE
24/24
ENGLISH
round-the-clock
/raʊnd-ðə-klɑk/
24/24 là cách nói để chỉ một quá trình kéo dài cả một ngày.
Ví dụ
1.
Các cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24, vì vậy đừng lo lắng.
Convenience stores are open round-the-clock, so don't worry.
2.
Cửa hàng này cung cấp dịch vụ 24/24.
Round-the-clock service is featured in this store.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các khoảng thời gian theo chu kỳ ngày nha!
- 12 hours, 15 hours (12 tiếng, 15 tiếng)
- round-the-clock, all day (24/24, cả ngày)
- morning, afternoon, evening, night (buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối)
- day, night (ban ngày, ban đêm)
- noon, midnight (giữa trưa, giữa đêm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết