VIETNAMESE
bùng nổ
ENGLISH
erupt
/ɪˈrʌpt/
Bùng nổ là phát sinh đột ngột, mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Vào cuối một mùa hè nóng nực, bạo lực bùng phát trong nội thành.
At the end of a hot summer, violence erupted in the inner cities.
2.
Núi lửa có thể bùng nổ bất cứ lúc nào.
The volcano could erupt at any time.
Ghi chú
Erupt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của erupt nhé!
Nghĩa 1: Núi lửa phun trào
Ví dụ:
The volcano erupted, sending ash and lava into the sky.
(Ngọn núi lửa phun trào, phun tro và dung nham lên bầu trời.)
Nghĩa 2: Nổ ra xung đột
Ví dụ:
Protests erupted across the city after the controversial law was passed.
(Các cuộc biểu tình bùng nổ khắp thành phố sau khi đạo luật gây tranh cãi được thông qua.)
Nghĩa 3: Bùng nổ cảm xúc
Ví dụ:
The crowd erupted in cheers when the home team scored the final goal.
(Đám đông bùng nổ trong tiếng hò reo khi đội chủ nhà ghi bàn thắng cuối cùng.)
Nghĩa 4: Mọc răng
Ví dụ:
Her baby’s first tooth erupted at six months old.
(Chiếc răng đầu tiên của em bé mọc khi bé được sáu tháng tuổi.)
Nghĩa 5: Xuất hiện đột ngột
Ví dụ:
A rash erupted all over his skin after he ate shellfish.
(Một cơn phát ban xuất hiện trên khắp da của anh ấy sau khi ăn hải sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết