VIETNAMESE
nhà sinh hoạt cộng đồng
ENGLISH
community house
/kəmˈjunəti haʊs/
Nhà sinh hoạt cộng đồng là không gian dùng để phục vụ tổ chức các hoạt động cộng đồng.
Ví dụ
1.
Địa điểm mới của họ sẽ có đường giao thông, cấp nước sạch cho từng hộ gia đình, điện, các nhà sinh hoạt cộng đồng mới.
Their new locations will have roads, clean water supply for each household, electricity, new community houses.
2.
Cuối cùng tôi đã đi đến các cuộc họp tại nhà sinh hoạt cộng đồng.
Eventually I went along to meetings at community house.
Ghi chú
Từ community house là một từ vựng thuộc lĩnh vực cộng đồng và hoạt động xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Public facility – Cơ sở công cộng
Ví dụ:
A community house functions as a public facility for group gatherings.
(Nhà sinh hoạt cộng đồng là cơ sở công cộng phục vụ cho các buổi họp mặt tập thể.)
Local events – Sự kiện địa phương
Ví dụ:
Community houses are used to host local events and celebrations.
(Nhà sinh hoạt cộng đồng được dùng để tổ chức các sự kiện và lễ hội địa phương.)
Social services – Dịch vụ xã hội
Ví dụ:
Community houses may offer social services such as job training or education.
(Nhà sinh hoạt cộng đồng có thể cung cấp dịch vụ xã hội như đào tạo nghề hoặc giáo dục.)
Meeting space – Không gian họp mặt
Ví dụ:
A community house provides a meeting space for neighborhood discussions.
(Nhà sinh hoạt cộng đồng cung cấp không gian họp mặt cho các buổi họp khu phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết