VIETNAMESE

nhân viên quản lý sản xuất

nhân viên sản xuất

ENGLISH

production management staff

  
NOUN

/prəˈdʌkʃᵊn ˈmænɪʤmənt stɑːf/

production staff

Nhân viên quản lý sản xuất là người thực hiện quản lý, giám sát và đảm bảo mọi hoạt động trong quá trình sản xuất từ cơ sở dữ liệu, vật chất, nguyên liệu đến khi quá trình kết thúc và tạo ra thành phẩm.

Ví dụ

1.

Là một nhân viên quản lý sản xuất, bạn sẽ giám sát quá trình sản xuất, điều phối tất cả các hoạt động sản xuất.

As a production management staff, you'll oversee the production process , coordinating all production activities and operations.

2.

Nhân viên quản lý sản xuất thường sẽ cần một hoặc nhiều trợ lý, được gọi là trợ lý sản xuất.

The production management staff often needs one or more assistants, known as production assistants.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Produce (v):

Định nghĩa: Tạo ra hoặc sản xuất ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Nông dân sản xuất rau và quả trên ruộng của mình. (The farmer produces vegetables and fruits on his farm.)

Produce (n):

Định nghĩa: Hàng hóa nông sản hoặc sản phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Chợ bán rất nhiều loại sản phẩm địa phương như trái cây và rau củ. (The market sells a variety of local produce such as fruits and vegetables.)

Producer (n):

Định nghĩa: Người hoặc tổ chức sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty này là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm. (This company is one of the leading producers in the food industry.)

Product (n):

Định nghĩa: Mặt hàng cụ thể hoặc thành phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Sản phẩm mới của họ đã gây ra sự chú ý lớn từ khách hàng. (Their new product has generated a lot of attention from customers.)

Production (n):

Định nghĩa: Quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty đang tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng lên. (The company is ramping up production to meet increased market demand.)

Productivity (n):

Định nghĩa: Khả năng hoặc hiệu suất trong việc sản xuất hoặc tạo ra mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa, thường được đo bằng tỷ lệ sản phẩm đầu ra so với tài nguyên đầu vào.

Ví dụ: Cải thiện năng suất là mục tiêu hàng đầu của nhà máy để tăng cường lợi nhuận. (Improving productivity is the primary goal of the factory to enhance profitability.)