VIETNAMESE

tinh dầu tràm

ENGLISH

cajeput essential oil

  
NOUN

/cajeput ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/

Tinh dầu tràm là loại tinh dầu này được chiết xuất từ cây tràm gió. Đây là loại cây thân gỗ, phân bổ chủ yếu tại các nước Đông Nam Á trong đó có Việt Nam.

Ví dụ

1.

Tinh dầu tràm là loại tinh dầu cần phải có để phòng trong mùa lạnh và cúm, đặc biệt là để sử dụng trong máy khuếch tán.

Cajeput essential oil is a must-have oil to keep on hand for cold and flu season, especially for use in the diffuser.

2.

Lô tinh dầu tràm này được tinh chế ở Singapore.

This batch of cajeput essential oil was refined in Singapore.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của oil nhé!

Bơi trong dầu (Swim in oil)

Định nghĩa: Sống trong sự giàu có và thịnh vượng.

Ví dụ: Anh ta làm việc ở công ty lớn, nơi mọi người bơi trong dầu. (He works at a big company where everyone swims in oil.)

Dầu trở thành dầu (Oil becomes oil)

Định nghĩa: Một việc gì đó đã được xác định làm thế nào từ ban đầu.

Ví dụ: Anh ấy thậm chí không cần học bài, vì dầu trở thành dầu. (He didn't even need to study because oil becomes oil.)

Đổ dầu vào lửa (Pour oil on the fire)

Định nghĩa: Làm cho tình hình tồi tệ trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm dầu vào lửa; gây ra hoặc làm tăng thêm xung động hoặc bất ổn.

Ví dụ: Bạn không nên thêm dầu vào lửa bằng cách thảo luận về chủ đề nhạy cảm như vậy. (You shouldn't pour oil on the fire by discussing such a sensitive topic.)

Vết dầu (Oil stain)

Định nghĩa: Một dấu vết hoặc di chứng của điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được làm trong quá khứ.

Ví dụ: Dù đã cố gắng làm sạch, vẫn còn lại vết dầu trên bàn sau khi chai dầu rơi. (Despite efforts to clean it, there remained an oil stain on the table after the oil bottle fell.)