VIETNAMESE
thùng phi
ENGLISH
barrel
/ˈbærəl/
cask, drum
Thùng phi là một vật dụng hình ống dùng để chứa và chuyên chở chất lỏng với dung tích lớn. Tên gọi "phuy/phi" xuất phát từ tiếng Pháp fût.
Ví dụ
1.
Họ đã uống hết một thùng phi chứa bia tại bữa tiệc.
They drank a whole barrel of beer at the party.
2.
Có lẽ tôi hơi quá đáng khi bảo cô ấy mập như cái thùng phi.
I was a bit rude because of saying that she is as fat as a barrel.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một vài collocations với barrel nữa nhé! - a barrel of laughs (nhiều niềm vui) - be like shooting fish in a barrel (được dùng để nhấn mạnh làm một thứ gì đó dễ như thế nào) - (get/have somebody) over a barrel (trong một tình huống ai đó phải chấp nhận hoặc làm điều bạn muốn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết